Máy phân tích nước tiểu 10 và 11 thông số

Thông số kĩ thuật
 
Chi tiết
 
Cách đo
 
Phản xạ quang học
 
Cảm ứng
 
Đi ốt (diode) cảm ứng quang học
 
Công suất hoạt động
 
60 mẫu/giờ ở chế độ đo đơn lẻ
 
120 mẫu/giờ ở chế độ đo liên tục
 
Bộ nhớ
 
2000 kết quả các lần đo gần nhất
 
Thời gian chờ que lên màu (ủ)
 
60 giây
 
Bước sóng của đi ốt phát sáng đơn sắc (LED)
 
525 nm và 635 nm
 
Cổng kết nối máy tính
 
-        Cổng chuẩn RS232C
 
-        Cổng USB
 
Khả năng của máy
 
-        Bộ phận in nhiệt của máy
 
-        Cổng kết nối 25-pin với máy in ngoài
 
-        Cổng kết nối với đầu đọc mã vạch
 
-        Máy in ngoài (thiết bị chọn thêm)
 
-        Đầu đọc mã vạch (thiết bị chọn thêm)
 
Ngôn ngữ máy
 
Tiếng Anh và một số ngôn ngữ khác
 
Điều kiện làm việc
 
0- 40oC. Độ ẩm < 85%
 
Điều kiện làm việc tối ưu nhất
 
15-30oC. Độ ẩm < 75%
 
Điện nguồn
 
100-240 V, AC, 50/60 Hz, 35W
 
Trọng lượng
 
2,6 kg
 
Kích thước máy (LxRxH)
 
27,2 x 26,9 x 14,6 cm
 
Kích thước màn hình (RxH)
 
10,8 x 5,7 cm

 

minhhien.info
Tin công nghệ
Giải trí
Lập trình asp net - Ajax